Có 2 kết quả:

扫雪车 sǎo xuě chē ㄙㄠˇ ㄒㄩㄝˇ ㄔㄜ掃雪車 sǎo xuě chē ㄙㄠˇ ㄒㄩㄝˇ ㄔㄜ

1/2

Từ điển Trung-Anh

snowplow

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

snowplow

Bình luận 0